FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zlatan Ljubijankic

15.12.1983(40) 186cm 80Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM63
CDM57
RM67
RB58
RWB60
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
77
Tăng tốc
75
Tốc độ
75
Nhảy
78
Khéo léo
69
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
69
Kèm người
33
Tranh bóng
45
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
66
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
67
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
58
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13