FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Monteiro

9.5.1985(39) 176cm 68Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM53
CDM47
RM59
RB47
RWB49
CB43
SW43
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Tăng tốc
72
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
36
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
30
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
52
Chuyền dài
52
Lực sút
60
Đánh đầu
46
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
54
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12