FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andre Marques

1.8.1987(37) 186cm 76Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM62
RM57
RB61
RWB61
CB63
SW63
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
57
Tốc độ
48
Nhảy
75
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
61
Tranh bóng
67
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
60
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
58
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
18
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16