FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ernest Nfor

28.4.1986(38) 179cm 72Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM59
CDM51
RM64
RB52
RWB55
CB48
SW47
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
78
Nhảy
80
Khéo léo
74
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
38
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
25
Tranh bóng
31
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
67
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
59
Sút xoáy
68
Đá phạt
63
Penalty
60
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
61
Phản ứng
65
Quyết đoán
73
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21