FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aurelien Joachim

10.8.1986(38) 185cm 82Kg
ST57
RW52
CF55
RF55
CAM53
CM50
CDM43
RM52
RB39
RWB41
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
67
Tăng tốc
43
Tốc độ
51
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
24
Tranh bóng
25
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
40
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
41
Đá phạt
54
Penalty
57
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11