FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emad Meteb

20.2.1983(41) 176cm 75Kg
ST67
RW63
CF66
RF66
CAM62
CM56
CDM45
RM61
RB44
RWB47
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
26
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
78
Chuyền dài
37
Lực sút
70
Đánh đầu
58
Sút xa
71
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
21
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
53
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11