FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zhao Xuri

3.12.1985(38) 185cm 80Kg
ST62
RW62
CF63
RF63
CAM64
CM67
CDM69
RM63
RB67
RWB68
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
77
Tăng tốc
52
Tốc độ
65
Nhảy
64
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
58
Chuyền dài
72
Lực sút
85
Đánh đầu
55
Sút xa
67
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
62
Penalty
53
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
66
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13