FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Guagua

28.9.1981(42) 180cm 85Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM55
RM45
RB54
RWB52
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
80
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
52
Nhảy
65
Khéo léo
28
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
65
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
57
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
42
Lực sút
55
Đánh đầu
61
Sút xa
36
Vô-lê
23
Sút xoáy
48
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
51
Phản ứng
54
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12