FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Segundo Castillo

15.5.1982(42) 179cm 79Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM56
CM58
CDM62
RM56
RB59
RWB58
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
63
Sút xa
46
Vô-lê
53
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
82
TM phát bóng
21
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14