FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Jin Ouk

13.2.1986(38) 183cm 74Kg
ST48
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM53
CDM56
RM53
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
46
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
61
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
47
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15