FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Tamboura

18.5.1985(39) 176cm 76Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM58
RM57
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
74
Tăng tốc
71
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
60
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
46
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12