FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Drissa Diakite

18.2.1985(39) 175cm 69Kg
ST53
RW56
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM65
RM58
RB67
RWB67
CB68
SW68
GK25
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
71
Rê bóng
53
Giữ bóng
59
Kèm người
73
Tranh bóng
70
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
63
Lực sút
46
Đánh đầu
65
Sút xa
40
Vô-lê
30
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
26
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
46
Phản ứng
71
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21