FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joselito Vaca

12.8.1982(42) 168cm 66Kg
ST59
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM47
RM61
RB48
RWB50
CB41
SW43
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
66
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
33
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
63
Đánh đầu
50
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
72
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10