FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Cichero

25.4.1984(40) 185cm 79Kg
ST47
RW45
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM59
RM47
RB58
RWB57
CB62
SW62
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
69
Rê bóng
41
Giữ bóng
40
Kèm người
63
Tranh bóng
63
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
58
Lực sút
52
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20