FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Ormeno

14.6.1977(46) 178cm 77Kg
ST51
RW49
CF51
RF51
CAM53
CM57
CDM61
RM50
RB54
RWB54
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
53
Tăng tốc
31
Tốc độ
32
Nhảy
33
Khéo léo
41
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
55
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
66
Phản ứng
66
Quyết đoán
73
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17