FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Siboniso Gaxa

6.4.1984(40) 178cm 75Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM64
RM62
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
75
Nhảy
72
Khéo léo
72
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
65
Rê bóng
67
Giữ bóng
63
Kèm người
73
Tranh bóng
65
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
36
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
45
Sút xoáy
58
Đá phạt
59
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11