FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Server Djeparov

3.10.1982(42) 172cm 68Kg
ST56
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM58
CDM48
RM58
RB44
RWB47
CB39
SW38
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
14
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
29
Tranh bóng
27
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
52
Vô-lê
61
Sút xoáy
74
Đá phạt
73
Penalty
72
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15