FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Smeltz

29.9.1981(42) 185cm 80Kg
ST59
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM40
RM52
RB40
RWB41
CB42
SW42
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
47
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
25
Tranh bóng
26
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
65
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
47
Penalty
67
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14