FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Beeley

21.11.1988(35) 180cm 70Kg
ST47
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM49
CDM53
RM52
RB56
RWB56
CB54
SW53
GK21
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
38
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
54
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
39
Chuyền dài
41
Lực sút
40
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
32
Penalty
28
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16