FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Deane Smalley

5.9.1988(35) 183cm 74Kg
ST55
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM52
CDM46
RM56
RB46
RWB48
CB40
SW41
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
74
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
57
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
58
Chuyền dài
60
Lực sút
56
Đánh đầu
43
Sút xa
52
Vô-lê
51
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
60
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13