FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alan Martin

1.1.1989(35) 183cm 75Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM27
CM25
CDM25
RM28
RB27
RWB27
CB28
SW27
GK56
Sức mạnh
60
Thể lực
33
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
65
Khéo léo
54
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
21
Rê bóng
15
Giữ bóng
23
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
21
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
43
TM phát bóng
62
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56