FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Gallacher

15.7.1989(35) 187cm 77Kg
ST23
RW23
CF21
RF21
CAM23
CM23
CDM25
RM23
RB22
RWB23
CB25
SW26
GK50
Sức mạnh
57
Thể lực
23
Tăng tốc
32
Tốc độ
22
Nhảy
53
Khéo léo
51
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
21
Rê bóng
22
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
22
Đánh đầu
21
Sút xa
12
Vô-lê
13
Sút xoáy
21
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
36
Quyết đoán
21
TM phát bóng
51
TM đổ người
51
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
54