FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ryan Cresswell

22.12.1987(36) 185cm 80Kg
ST44
RW37
CF40
RF40
CAM39
CM42
CDM50
RM38
RB50
RWB47
CB56
SW55
GK22
Sức mạnh
73
Thể lực
68
Tăng tốc
45
Tốc độ
54
Nhảy
59
Khéo léo
42
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
51
Rê bóng
19
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
41
Đánh đầu
65
Sút xa
18
Vô-lê
13
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
45
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
18