FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Lago

30.8.1985(39) 178cm 76Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM65
RM62
RB67
RWB68
CB65
SW65
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
78
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
74
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
34
Chuyền dài
61
Lực sút
70
Đánh đầu
48
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
64
Đá phạt
50
Penalty
41
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12