FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Arestidou

6.12.1989(34) 188cm 83Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM23
CM21
CDM23
RM25
RB25
RWB24
CB25
SW25
GK54
Sức mạnh
60
Thể lực
30
Tăng tốc
55
Tốc độ
53
Nhảy
52
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
15
Rê bóng
17
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
16
Chuyền dài
16
Lực sút
16
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
17
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
23
Phản ứng
51
Quyết đoán
33
TM phát bóng
47
TM đổ người
56
TM bắt bóng
59
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
58