FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andris Vaņins

30.4.1980(44) 185cm 80Kg
ST24
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM26
CDM26
RM25
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK61
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
34
Tốc độ
39
Nhảy
66
Khéo léo
31
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
13
Penalty
24
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
29
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
61
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
63