FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Trevor Trevisan

21.12.1983(40) 186cm 79Kg
ST46
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM47
CDM54
RM45
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
54
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
38
Chuyền dài
43
Lực sút
43
Đánh đầu
55
Sút xa
34
Vô-lê
23
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11