FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeff Hughes

29.5.1985(39) 183cm 78Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM57
CDM50
RM60
RB50
RWB53
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
74
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
37
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
60
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
63
Penalty
72
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
35
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16