FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kostas Giannoulis

9.12.1987(36) 184cm 73Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM62
RM61
RB64
RWB64
CB64
SW63
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
68
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
67
Tranh bóng
64
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
63
Sút xa
53
Vô-lê
56
Sút xoáy
54
Đá phạt
35
Penalty
47
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
55
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11