FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Ferreyra

12.9.1983(40) 191cm 83Kg
ST63
RW56
CF59
RF59
CAM56
CM50
CDM43
RM53
RB40
RWB40
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
32
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
67
Chuyền dài
41
Lực sút
64
Đánh đầu
71
Sút xa
57
Vô-lê
60
Sút xoáy
42
Đá phạt
45
Penalty
67
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
52
Phản ứng
66
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11