FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Derk Boerrigter

16.10.1986(38) 187cm 81Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM56
CDM50
RM60
RB49
RWB51
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
53
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
57
Vô-lê
65
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
58
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
17