FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Harkins

2.1.1985(39) 188cm 81Kg
ST61
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM59
CDM55
RM61
RB53
RWB55
CB52
SW53
GK22
Sức mạnh
76
Thể lực
63
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
49
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
41
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
44
Tranh bóng
49
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
57
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
57
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18