FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manu

9.5.1986(38) 182cm 77Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM29
CM30
CDM29
RM30
RB29
RWB30
CB27
SW27
GK62
Sức mạnh
62
Thể lực
42
Tăng tốc
52
Tốc độ
45
Nhảy
64
Khéo léo
44
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
25
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
25
Đánh đầu
18
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
28
TM phát bóng
66
TM đổ người
66
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
67