FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Kinkela

25.5.1982(42) 175cm 72Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM55
CDM46
RM60
RB47
RWB49
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
45
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
55
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
57
Phản ứng
61
Quyết đoán
59
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16