FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Estrada

3.1.1987(37) 179cm 74Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM58
CDM61
RM60
RB64
RWB64
CB63
SW62
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
46
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
44
Vô-lê
46
Sút xoáy
61
Đá phạt
67
Penalty
47
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19