FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Wikstrom

14.12.1981(42) 181cm 80Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM46
CDM54
RM42
RB52
RWB50
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
78
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
51
Rê bóng
38
Giữ bóng
51
Kèm người
62
Tranh bóng
58
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
36
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12