FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josu Hernaez

4.7.1985(39) 176cm 73Kg
ST54
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM50
CDM42
RM56
RB44
RWB46
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
72
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
30
Rê bóng
59
Giữ bóng
55
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
53
Chuyền dài
50
Lực sút
55
Đánh đầu
45
Sút xa
53
Vô-lê
46
Sút xoáy
56
Đá phạt
56
Penalty
51
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13