FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bo Storm

3.2.1987(37) 171cm 67Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM57
CDM51
RM58
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
51
Nhảy
64
Khéo léo
64
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
49
Sút xa
62
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
52
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10