FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Santiago Biglieri

11.2.1986(38) 172cm 66Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM43
RM58
RB44
RWB47
CB36
SW35
GK22
Sức mạnh
45
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
24
Rê bóng
58
Giữ bóng
56
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
55
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
50
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
52
Phản ứng
56
Quyết đoán
40
TM phát bóng
21
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17