FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Aguirre

30.3.1984(40) 170cm 68Kg
ST59
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM56
CDM47
RM60
RB46
RWB49
CB42
SW42
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
68
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
58
Lực sút
62
Đánh đầu
56
Sút xa
59
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
61
Penalty
51
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14