FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Mouche

11.10.1987(36) 177cm 72Kg
ST65
RW65
CF64
RF64
CAM63
CM58
CDM43
RM65
RB45
RWB49
CB36
SW35
GK23
Sức mạnh
61
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
68
Giữ bóng
61
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
67
Lực sút
65
Đánh đầu
67
Sút xa
64
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
67
Penalty
44
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
53
Phản ứng
66
Quyết đoán
27
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17