FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Martinez

24.3.1988(36) 182cm 80Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM41
CM46
CDM57
RM43
RB58
RWB55
CB64
SW64
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
70
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
74
Khéo léo
36
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
68
Rê bóng
46
Giữ bóng
47
Kèm người
68
Tranh bóng
66
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
72
Sút xa
41
Vô-lê
34
Sút xoáy
37
Đá phạt
31
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
24
Phản ứng
62
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11