FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tiago Valente

24.4.1985(39) 186cm 82Kg
ST43
RW41
CF42
RF42
CAM44
CM48
CDM56
RM43
RB53
RWB51
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
51
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
59
Rê bóng
37
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
55
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
43
Đánh đầu
68
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21