FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Morgaro Gomis

14.7.1985(39) 175cm 70Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM59
CDM63
RM59
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
74
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
63
Vô-lê
34
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14