FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adrian Colunga

17.11.1984(39) 172cm 70Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM57
CDM44
RM64
RB43
RWB47
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
68
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
15
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
17
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
67
Chuyền dài
48
Lực sút
67
Đánh đầu
48
Sút xa
68
Vô-lê
59
Sút xoáy
71
Đá phạt
66
Penalty
72
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
70
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15