FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vance Sikov

23.6.1985(39) 194cm 88Kg
ST53
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM51
CDM57
RM51
RB57
RWB56
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
85
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
62
Tranh bóng
57
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
60
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
57
Đá phạt
43
Penalty
30
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17