FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Sanchez

24.1.1983(41) 173cm 65Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM55
CDM43
RM59
RB42
RWB45
CB37
SW36
GK22
Sức mạnh
56
Thể lực
47
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
66
Khéo léo
65
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
17
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
13
Tranh bóng
23
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
47
Sút xoáy
69
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18