FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Riccardo Nardini

27.6.1983(41) 185cm 78Kg
ST57
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM55
RM59
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
71
Tăng tốc
67
Tốc độ
82
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
47
Tranh bóng
57
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
43
Chuyền dài
54
Lực sút
67
Đánh đầu
53
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
56
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
48
Phản ứng
55
Quyết đoán
61
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11