FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vilmos Vanczak

20.6.1983(41) 188cm 79Kg
ST51
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM48
CDM55
RM47
RB55
RWB53
CB59
SW59
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
61
Tăng tốc
55
Tốc độ
48
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
56
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
50
Penalty
54
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
37
Phản ứng
61
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13