FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Ramirez

17.10.1982(42) 185cm 87Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM57
CDM48
RM58
RB45
RWB47
CB44
SW44
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
65
Tăng tốc
48
Tốc độ
45
Nhảy
42
Khéo léo
44
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
22
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
21
Tranh bóng
33
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
62
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
66
Sút xa
59
Vô-lê
69
Sút xoáy
54
Đá phạt
66
Penalty
71
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
55
Phản ứng
68
Quyết đoán
56
TM phát bóng
21
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
11